来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã được về chưa
have you arrived home
最后更新: 2019-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã nghỉ tết chưa?
have you been on tet?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã nhận được hàng chưa?
have you received the package?
最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã nhận được email chưa
have you received your email
最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi được nhiều nơi chưa
最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã xuông chưa
i'm waiting for you down the hall
最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đi làm chưa?
have you been to work?
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ hè
summer vacation
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- gia đình họ đã về đấy nghỉ hè chưa?
-is the family here for the summer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các bạn đã xin nghỉ hưu.
you applied for retirement.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn được nghỉ năm mới
when do you have tet holiday?
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh được nghỉ.
you're relieved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn được nghỉ trưa chưa, bên bạn hiện tại mấy giờ ?
have you had a lunch break?
最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn được nghỉ tết bao nhiêu ngày?
how long have you been on tet?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
có được nghỉ trưa
are you working
最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cần được nghỉ ngơi.
you need a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng bạn được nghỉ holiday rồi ?
i just masturbated
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được nghỉ ca tối.
- took the night off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có được nghỉ phép để về thăm con ko?
do not worry
最后更新: 2022-01-22
使用频率: 1
质量:
参考: