您搜索了: bạn đã được nghỉ hè chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã được nghỉ hè chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đã được về chưa

英语

have you arrived home

最后更新: 2019-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nghỉ tết chưa?

英语

have you been on tet?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nhận được hàng chưa?

英语

have you received the package?

最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nhận được email chưa

英语

have you received your email

最后更新: 2023-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã xong chưa?

英语

have you finished yet?

最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi được nhiều nơi chưa

英语

最后更新: 2023-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã xuông chưa

英语

i'm waiting for you down the hall

最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã đi làm chưa?

英语

have you been to work?

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ hè

英语

summer vacation

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- gia đình họ đã về đấy nghỉ hè chưa?

英语

-is the family here for the summer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn đã xin nghỉ hưu.

英语

you applied for retirement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào bạn được nghỉ năm mới

英语

when do you have tet holiday?

最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh được nghỉ.

英语

you're relieved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn được nghỉ trưa chưa, bên bạn hiện tại mấy giờ ?

英语

have you had a lunch break?

最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn được nghỉ tết bao nhiêu ngày?

英语

how long have you been on tet?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

được nghỉ trưa

英语

are you working

最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần được nghỉ ngơi.

英语

you need a break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tưởng bạn được nghỉ holiday rồi ?

英语

i just masturbated

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được nghỉ ca tối.

英语

- took the night off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có được nghỉ phép để về thăm con ko?

英语

do not worry

最后更新: 2022-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,671,307 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認