来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã bao giờ đến việt nam chưa
working tho?
最后更新: 2020-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
be my friend
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
have you ever been to vietnam?
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến việt nam chưa
we have a common goal
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đả đến việt nam chưa
you are cordially invited to visit my country
最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến viêt nam chưa
i think you are vietnamese
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông đã bao giờ đến peru chưa.
[ laughter ] were you , uh , ever stationed in peru?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đến việt nam lâu chưa?
how long will you stay?
最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ bạn có thể đến việt nam
it's neae greece
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến việt nam bao lâu
would you like some music?
最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn đến việt nam?
when do you arrive to vietnam?
最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã bao giờ đến sở thú london chưa?
have you ever been to london zoo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy gái việt nam chưa
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã bao giờ cưỡi ngựa chưa?
do you ever ride horses?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn đến việt nam khong
do you want to come to vietnam?
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đã bao giờ tới mexico chưa?
ever been to mexico?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy có bao giờ đến đây chưa?
has she ever come here?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考: