来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã có vợ chưa?
bạn nói tiếng gì
最后更新: 2023-05-19
使用频率: 1
质量:
họ đã có con chưa
do they have children
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
có con chưa?
children?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã có gia đình chưa?
you married yet
最后更新: 2019-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có bạn gái chưa
do you have a girl friend
最后更新: 2018-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có người yêu chưa?
có ny rồi
最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã có con chưa, anh williams?
do you have children, mr. williams?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có bạn gái nào khác chưa
sorry i'm not fluent in english
最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn cơm chưa
have you eaten yet
最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:
参考:
một đứa đã có con.
and one of her kids has a kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn đã có con chim.
gamma: he's got the bird!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã hoàn thành chưa
i'm really busy these days
最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
-em đã xem...của con chưa?
- did you see his dickey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoan đã, con chưa hiểu.
wait, i don't get it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã trưởng thành chưa?
are yöu fully grown? no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-bạn ấy để ý đến con chưa?
sorry. man's gotta do what a man's gotta do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - bạn đã có một số khác -
- you've got another one
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta đã thử làm gì con chưa?
has he tried anything with you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con chưa biết.
- i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em không nói em đã có con?
you didn't say you had a child?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: