您搜索了: bạn đã khỏe chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đã khỏe chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đã xong chưa?

英语

have you finished yet?

最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đã ăn cơm chưa

英语

have you eaten yet

最后更新: 2018-11-03
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã kiểm tra chưa?

英语

did you sign

最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã hoàn thành chưa

英语

i'm really busy these days

最后更新: 2021-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã nhận được hàng chưa?

英语

have you received the package?

最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã ghé thăm singapore chưa

英语

i'm from singapore

最后更新: 2022-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn của ông đã khỏe hơn rồi.

英语

your pal's better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã có người yêu chưa?

英语

có ny rồi

最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

belen đã khỏe.

英语

belén's fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ khỏe chưa?

英语

you all right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ đã khỏe hơn rồi.

英语

i've been better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bây giờ cậu khỏe chưa?

英语

- you are better now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mừng vì button đã khỏe.

英语

just glad button's getting better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc chị ấy đã khỏe hơn nhiều.

英语

she must be feeling better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thấy nó khỏe chưa, nó không sao.

英语

see he's good, he's good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chị cảm thấy vui là cậu ấy đã khỏe hơn.

英语

i'm just glad he's feeling better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ đám này đã khỏe mạnh hết mức có thể rồi.

英语

he's a bloody wildling is all he is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thánh thần ơi! Ông đã khỏe lại rồi!

英语

by golly, you made it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã bị thương nhưng giờ tôi đã khỏe hơn.

英语

i was injured, but i'm stronger now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ tôi đã khỏe mạnh và chẳng còn gì cho cô nữa.

英语

now that i'm healthy, there's nothing in it for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,802,170,261 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認