尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã làm xong chưa
you done yet
最后更新: 2016-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm bài xong chưa
have you done your homework yet?
最后更新: 2021-12-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã gửi hàng cho tôi chưa?
tôi không thể bán nếu như thiếu mặt hàng này
最后更新: 2020-12-23
使用频率: 3
质量:
参考:
bạn đã xong chưa?
have you finished yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã làm xong báo cáo chưa?
- have you finished the report?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm việc xong chưa
have you been working on?
最后更新: 2023-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã học bài xong chưa
i learned to cure it
最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã tập thể dục xong chưa
are you done with your exercise
最后更新: 2023-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã xong chưa?
are you finished?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tắm xong chưa
have you finished taking a shower?
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã làm cho vợ tôi xong chưa?
have you finished with my wife yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã xong chưa?
are you done?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn xong công việc chưa
are you done
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô đã xong chưa?
- have you finished?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã xem xét về báo giá của chúng tôi chưa? tôi hỗ trợ thêm gì cho bạn
have you reviewed our quotation? what more support i give you
最后更新: 2023-09-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- tất cả đã xong chưa?
-ls everything here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã xong chưa?
- are we done?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo cho tôi biết khi nào xong.
let me know when it's done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã nói khi nào xong tôi sẽ báo.
which it will be ready when it's ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ đã, tôi chưa xong với cậu đâu.
stop....where are u going? ..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: