来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đã từng đến việt nam chưa
we have a common goal
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
be my friend
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam chưa
have you ever been to vietnam?
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến viêt nam chưa
i think you are vietnamese
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến việt nam rồi hả
have you been to vietnam before
最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã đến việt nam bao giờ chưa?
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đả đến việt nam chưa
you are cordially invited to visit my country
最后更新: 2020-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đến đây chưa ?
have you ever been here ?
最后更新: 2016-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạnđã từng đến việt nam chưa
i admire you too
最后更新: 2021-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã đến việt nam lâu chưa?
how long will you stay?
最后更新: 2019-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa
i don't know your language very well
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đến việt nam bao lâu
would you like some music?
最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đã đến việt nam.
my father went to vietnam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn đến việt nam?
when do you arrive to vietnam?
最后更新: 2018-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy gái việt nam chưa
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ bạn có thể đến việt nam
it's neae greece
最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã từng đi tới okinawa chưa?
have you ever been to okinawa?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
có dịp bạn hãy đến việt nam chơi nhé
please come to vietnam to play
最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng đến đây.
i had been here before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: