来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
các bạn cảm thấy chứ?
you feel 'em?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ cảm thấy mệt đấy
uống một ít thôi, không nên uống quá đặt
最后更新: 2019-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm thấy tốt chứ.
it felt good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cảm thấy chứ?
you can feel that, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm thấy ổn chứ?
- you feel good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cảm thấy còn mệt mỏi nữa không
are you well yet?
最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cảm thấy rất mệt.
i'm just tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cảm thấy nó chứ?
you feel that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thấy mệt không
what time is it in your country?
最后更新: 2021-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy cảm thấy hơi mệt.
he felt he no longer deserved such a high salary.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
cô cảm thấy an toàn chứ?
you feel safe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi cảm thấy hơi mệt.
i'm feeling quite ill today.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
bố có cảm thấy mệt không?
are you feeling sick?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩ đến việc được gặp 2 bạn tôi không cảm thấy mệt.
are you tired of traveling long distances?
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghe này, em cảm thấy hơi mệt.
look, i think i'm coming down with something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy trong người hơi mệt.
i feel a bit off colour.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
càng cô ngủ, tôi càng cảm thấy mệt mỏi.
the more i tried to sleep, the less tired i felt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em chưa thấy mệt.
i'm not tired.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cảm thấy mệt mỏi với cuộc sống hiện tại.
do you have free time
最后更新: 2017-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có cảm thấy mệt mỏi khi phải hòa mình vào đám đông này không?
are you tired of being just one of the crowd?
最后更新: 2019-05-22
使用频率: 1
质量:
参考: