来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh được nghỉ.
you're relieved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi nào bạn được nghỉ năm mới
when do you have tet holiday?
最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:
ai cũng được một ngày nghỉ chứ.
anyone has an off day capt'n.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn sẽ được nghỉ, nhanh lên!
you will be able to rest, hurry up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có được nghỉ trưa
are you working
最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cần được nghỉ ngơi.
you need a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn được nghỉ tết bao nhiêu ngày?
how long have you been on tet?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- Được nghỉ ca tối.
- took the night off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai em được nghỉ
i can't sleep early
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bố đáng được nghỉ ngơi.
you deserve a rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bé được nghỉ ngơi?
she is resting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có được nghỉ phép để về thăm con ko?
do not worry
最后更新: 2022-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi được nghỉ học
thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội
最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình có thể chạm vào tóc của bạn được chứ?
- can i touch your hair?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu cũng được nghỉ học à?
day off at your school, too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiết này cháu được nghỉ ạ.
- it's a free period.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn còn muốn nghỉ chứ hả?
- still wanna quit, coach?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn được nghỉ trưa chưa, bên bạn hiện tại mấy giờ ?
have you had a lunch break?
最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không được nghỉ tý nào à?
we can't catch a break, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ thể của cô cần được nghỉ ngơi
your body needs time to recover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: