您搜索了: bạn đến nhật bao lâu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đến nhật bao lâu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đến việt nam bao lâu

英语

would you like some music?

最后更新: 2019-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến đây bao lâu rồi?

英语

how long has it been since you came here?

最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đây bao lâu?

英语

how long will you stay?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao lâu...

英语

how long...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

参考: 匿名

越南语

bao lâu?

英语

for how long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn qua mỹ bao lâu rồi?

英语

how long have you been to america?

最后更新: 2017-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi đến đó mất bao lâu?

英语

how long would it take me to get there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sống ở việt nam bao lâu

英语

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến đây.

英语

you come over here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự định ở đây bao lâu?

英语

tell me some local places to víit thêse days

最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyến đi của bạn dài bao lâu

英语

how long is your trip

最后更新: 2021-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn ở bao lâu tùy thích.

英语

you can stay as long as you wish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta là bạn bao lâu rồi?

英语

how long we been friends?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất tệ tiếng anh,bạn sống ở nhật bao lâu rồi

英语

i am very bad at english

最后更新: 2020-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thường nghỉ làm trong bao lâu?

英语

how long are you usually off work?

最后更新: 2018-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao lâu nữa thì đến

英语

i ‘m going to getaway madison

最后更新: 2023-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sắp đến nhật thực rồi.

英语

the eclipse is drawing near.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói đến nhật, peter...

英语

when we talk about japan... i just want to hear peter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố con đã đến nhật bản.

英语

at some point, your father found his way to japan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao lâu nữa là đến nơi?

英语

how long till we get there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,640,041 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認