您搜索了: bạn đang bệnh đấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang bệnh đấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang đi đâu đấy

英语

where are you going

最后更新: 2019-08-24
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang làm gì đấy?

英语

chilling. what about you

最后更新: 2021-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn đang nhìn nó đấy.

英语

you're lookin'at it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang hỏi tôi đấy àh?

英语

are you asking me to come in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bận

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang bệnh.

英语

you're sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang đùa?

英语

who are you kidding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- - bạn đang điên

英语

- yeah, these are my white people... go get your own white people

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang "bệnh".

英语

you're "sick."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn đang đợi tôi

英语

i'm waiting for you

最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang di trú.

英语

you're migrating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang làm gì ?

英语

i'm about to have lunch

最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn đang đùa.

英语

- you're kidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang bước vào trong bức hoạ đấy.

英语

you have just entered the painting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

wun thì đang bệnh tim

英语

and wun has a heart problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang nhảy mambo.

英语

you're doing the mambo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang bệnh, cal.

英语

- i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bị cái bệnh đấy đấy

英语

i do have this phobia

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào bạn bạn đang nói chuyện với máy đấy nhé.

英语

hi, there. fooled you. you're talking to a machine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang làm cho tôi cảm thấy không được vui đấy

英语

you are making me feel unhappy

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,097,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認