您搜索了: bạn đang giận tôi phải không ? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn đang giận tôi phải không ?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang bận phải không

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải không?

英语

you just called me right

最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ngắm tôi phải không?

英语

will you look at me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đang nói tôi phải không?

英语

- you're talking about me, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông là bạn tôi, phải không?

英语

you're my friend, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang tán tỉnh tôi phải không?

英语

are you hitting on me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn không lừa tôi, phải không?

英语

you're not tricking me, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có còn giận tôi nữa không

英语

are you mad at me

最后更新: 2020-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi phải ... - không !

英语

{\*carton}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ổng nói... ổng đang giận, phải không?

英语

- he's says, er... he's angry, yes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có giận tôi không?

英语

are you mad at me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chỉ nhớ 1 mình tôi phải không

英语

you will forever be mine

最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông có giận tôi không?

英语

- are you angry with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang giận về ngày hôm qua phải không?

英语

are you angry about yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô đang ve vãn bạn gái tôi phải không?

英语

- are you flirting with my girlfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh giống tôi, phải không?

英语

i'd like to see how that works.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn giận tôi sao ?

英语

最后更新: 2020-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơn giận! - tôi không biết!

英语

i don't know!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang giận, không sao cả.

英语

you are angry. it's okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gyeon-woo, bạn đang đi đến anh, phải không?

英语

gyeon-woo, you're going to england, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,748,484 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認