来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- bạn đang học gì?
-what are you studying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đang học bài à
am i studying your lesson?
最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang học.
studying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang bận
why do you not answer me
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang học bài.
studying, now
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang đi làm hay đi học
are you working or going to school?
最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- - bạn đang điên
- yeah, these are my white people... go get your own white people
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học lý
i'm studying physics
最后更新: 2021-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang học.
i'm still learning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đang học bài?
you're studying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy... các bạn đang học môn hù dọa?
so, you guys are scaring majors?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học cao đẳng
tôi đang học tại một trường cao đẳng
最后更新: 2024-03-01
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi đang học việc mà.
i'm in training.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đang học gì thế?
what do you study?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hiện tại tôi đang học...
- tôi biết mật ong. đàn ông.
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:
参考:
anna đang học tiếng anh.
anna's learning english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày đang học trung học?
you go to high school ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện tại tôi đang học lớp 10
i'm currently in 10th grade
最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang học tiếng latin.
you're studying latin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: