来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang đi làm hay đi học
are you working or going to school?
最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi học
what is your name
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
max đang đi học.
max is in school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anna đang đi học, mark.
- what? anna is in school, mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta đang đi học.
- he's in school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang đến hay đi vậy
are you coming or going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng vẫn đang đi học.
community college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang đi học hay làm gì?
are you in school or something?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế hiện tại bạn đang đi học hay đã đi làm
i'm 2 years older than me
最后更新: 2020-08-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi còn đang đi học mà bạn
i'm still in school
最后更新: 2024-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có chán đi học hay không?
are you fed up with going to school?
最后更新: 2017-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn còn đi học chứ hay đã đi làm rồi
i want to make friends with you
最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
最后更新: 2023-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang đi ăn cùng gia đình hay đồng nghiệp?
i don't have any photos
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên bạn có được đi học khồn hay phải học trực tuyến
do you have an epidemic?
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
học võ hay là đi ăn?
martial arts or food?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
380 m/s, đang đi vào không phận kansas.
380 knots, entering kansas airspace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hay l¯m.
nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.
- hey, your father makes great stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: