来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang sống ở đâu?
where you live?
最后更新: 2018-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu
where are you
最后更新: 2017-06-08
使用频率: 3
质量:
参考:
hiện tại bạn đang sống ở đâu?
where do you live now?
最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu vậy
i am ok from india single gay man
最后更新: 2023-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
hugo... bạn sống ở đâu?
hugo, um... where do you live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ bạn đang ở đâu
i speak english very badly
最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
còn giờ bạn sống ở đâu?
where do yöu live now? in a barn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ở đâu, charlie?
where are you, charlie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sống ở đâu nha trang
are you at nha trang?
最后更新: 2023-09-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hắn sống ở đâu ?
- where does he live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- giờ anh ta đang sống ở đâu?
- where does he live now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gái của tuscarora sống ở đâu?
where does tuscarora's girlfriend live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn sống ở đâu đó.
is alive somewhere.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta sống ở đâu?
where does he live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uhm, anh sống ở đâu?
well, where do you live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lính gác sống ở đâu?
where do the sentries live?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang sống với ai ở nha trang?
who do you live with?
最后更新: 2022-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
và nó đang sống ở mỹ.
and he lives in america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có phải bạn hiện đang sống ở thượng hải
when did you come to vietnam?
最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sống ở đâu, caleb?
where do you live, caleb?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: