来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang làm gì
do you go to work today
最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm gì!
what are you doing!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- bạn đang làm gì?
what were you doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang tải
buffering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang tải.
it's uploading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang tải:
gradient:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang bận
why do you not answer me
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang chết.
you're dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang đùa?
who are you kidding?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- - bạn đang điên
- yeah, these are my white people... go get your own white people
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang đợi tôi
i'm waiting for you
最后更新: 2023-08-18
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn đang di trú.
you're migrating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang làm việc ?
i've just woken up
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đang nói dối.
- you're lying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đang khóc hả?
- are you crying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang nhảy mambo.
you're doing the mambo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
0283=Đang tải, xin chờ...
0283=loading, please wait...
最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang tải về danh sách nhóm...
downloading group list...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
6 giây, tôi đang tải lên.
six seconds, i'm uploading.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang tải về tập tin% 1...
download successfully %1...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: