您搜索了: bạn bị tổn thương hay sao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn bị tổn thương hay sao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Ảnh bị thương hay sao?

英语

has he been wounded?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị tổn thương.

英语

traumatized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con bị tổn thương.

英语

you were traumatized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị tổn thương à ?

英语

wounded, even?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bị tổn thương

英语

don't get hurt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy bị tổn thương.

英语

he's hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rằng tớ bị tổn thương?

英语

what, that my feelings are hurt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tính chất dễ bị tổn thương

英语

vulnerability

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

anh sẽ bị tổn thương đấy.

英语

you are going to get hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta bị tổn thương rồi, nico.

英语

i'm wounded, nico.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu? hơn cả bị tổn thương?

英语

you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin đừng đến để bị tổn thương.

英语

please don’t come be broken hurt

最后更新: 2022-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó sẽ luôn bị tổn thương thôi

英语

someone always winds up getting hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã bị tổn thương quá nhiều.

英语

you've been hurt so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em xin lỗi nếu anh bị tổn thương.

英语

- i'm so sorry if you were hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chỉ không muốn mình bị tổn thương.

英语

i just don't want to get hurt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có bao giờ bị tổn thương cảm xúc chưa?

英语

he ever get his feelings hurt?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đừng giữ lòng kiêu hãnh bị tổn thương đó

英语

you can't afford your wounded pride.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 chút tôn trọng? dễ bị tổn thương?

英语

low self-esteem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn trẻ, bản thân đã dễ bị tổn thương rồi.

英语

no, you see? i... i told you guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,066,275 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認