您搜索了: bạn biết nói tiếng anh mà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn biết nói tiếng anh mà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn biết nói tiếng anh chứ

英语

bạn biết tiếng anh chứ?

最后更新: 2021-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết tiếng anh

英语

you know english language

最后更新: 2016-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng anh không

英语

can you speak english

最后更新: 2021-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng việt

英语

you can speak vietnamese

最后更新: 2022-08-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết nói tiếng anh chứ?

英语

do you speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tiếng anh.

英语

english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết tiếng anh giỏi vậy

英语

tôi 22 tuôi

最后更新: 2020-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-nói tiếng anh.

英语

-speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết nói tiếng anh không?

英语

do you speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng việt không

英语

क्या आपको विएतनामी आती है

最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nói tiếng anh giỏi lắm đấy.

英语

you speak english very well.

最后更新: 2017-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói tiếng anh chứ?

英语

i want to be your friend

最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn biết nói tiếng trung không

英语

do you speak chinese

最后更新: 2022-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được biết ông có thể nói tiếng anh.

英语

- i'm told you speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói tiếng anh không ?

英语

you speak english

最后更新: 2018-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tiếng anh, enrique.

英语

in english, enrique. this is the united states.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình không biết nói tiếng anh bạn ơi

英语

i want buy your chicken

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta biết nói tiếng anh không vậy?

英语

does he speak english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng cũng có người biết nói tiếng anh.

英语

finally, someone who speaks english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, họ còn không biết nói tiếng anh nữa.

英语

- oh, they can't even speak english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,023,605 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認