来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn biết nấu ăn không
do you know how to cook?
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết nấu ăn không?
can you cook?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn biết không.
my show is the one thing that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết họ không
do you know them
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn biết không...
it's enough to take away a man's appetite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nấu ăn hàng ngày không
bạn sẽ không thích đâu
最后更新: 2022-10-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn biết bả không?
- do you know her?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em có biết nấu ăn không? có.
- do you know how to cook?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nấu ăn giỏi không?
are you a good cook?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi nấu ăn phải không?
you cook, don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô biết nấu cái này không?
hey, aggie... can you use these?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có thể bạn có muốn nấu cho tôi ăn không
i don't remember when last i celebrat my birthday since my uncle died. but i believe that once i return back home i will be able to celebrate my birthday with you ❤️
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng biết nấu ăn.
and cook quite well
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nấu ăn ngon chứ?
are you happy about your new home?
最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô biết nấu ăn chứ?
- yeah. you cook?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ biết nấu thức ăn
all i know is how to cook. out there, i'm of no use.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nấu ăn.
cooking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết nấu nướng theo kiểu mới không?
do you know nouvelle cuisine?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng anh biết nấu ăn.
- no, but you can cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đúng là nấu ăn không giống như vuốt gấu.
cooking sure don't smell like bear claw's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: