您搜索了: bạn còn nhớ tôi hả? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn còn nhớ tôi hả?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

còn tôi hả?

英语

me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn còn nhớ tôi không

英语

bạn còn nhớ tôi không

最后更新: 2021-01-31
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

còn nhớ tôi chứ?

英语

remember me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui vì bạn còn nhớ tôi

英语

it's been a long time, 2 years since then

最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh còn nhớ tôi chứ?

英语

hey! do you remember me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gọi cho tôi hả

英语

have you finished your work?

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hả ?

英语

me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi hả?

英语

- (cavaldi) i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, còn nhớ tôi không?

英语

remember me from before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui vì bạn còn nhớ đến tôi :)

英语

i'm glad you still remember :)

最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có còn nhớ tôi không?

英语

do you even remember me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nhớ tôi không, hả?

英语

did you miss me, eh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn nhớ tôi đã cứu mạng sơ?

英语

- remember i saved your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc anh không còn nhớ tôi .

英语

you probably don't remember me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn còn nhớ tôi, đúng không?

英语

you remember me, don't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-còn nhớ tôi nợ 50 đô không?

英语

- you know the 50 bucks i owe you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn nhớ tôi đã từng gọi ông như thế?

英语

remember when i used to call you that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn còn nhớ bạn cuỗm bạn gái của tôi lúc học trung học?

英语

you remember that girlfriend that you stole from me in high school?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe đây, chance, còn nhớ tôi không?

英语

listen, chance, remember me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và bạn còn nhớ "pollack" không?

英语

"square-jaw shinoda" was there too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,762,470,411 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認