来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có ở đây không ?
do you hear me?
最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có ở đây lâu không?
will you stay long in the country?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tàu có dừng ở đây lâu không
does the train stop long here
最后更新: 2012-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có định ở lại đây lâu không?
do you plan on staying here long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chú có ở lại lâu không?
are you going to stay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ta ở đây lâu không?
- is he staying long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh còn ở lại đây lâu không?
you sticking around?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói nghe, chúng ta có ở đây lâu không?
say,are we going to stay here for a long ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ở đây lâu chưa
is your vietnamese good
最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ở đây lâu sẽ không tốt.
things aren't going well for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đây lâu hơn một chút có được không?
is it possible to stay here a little longer?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta sẽ ở lại đây lâu không?
- will we stay here long? - no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có ở lại thành phố lâu không hay...?
are you staying in town for a while or...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi còn phải ở đây lâu nữa không? còn tùy nữa.
how much longer do i have to be in here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn làm việc ở đây lâu rồi chứ
have you been working here long
最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn đã ở đây lâu quá rồi.
you've been here too long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ở đây lâu chưa?
- been here long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ở đây lâu lắm.
hasn't been here long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh làm ở đây lâu chưa?
so, have you worked here long?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đã ở đây lâu chưa?
but how long have you been here ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: