您搜索了: bạn có biết tôi không (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có biết tôi không

英语

do you know me

最后更新: 2018-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết không

英语

did you know?

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết tôi không?

英语

where do you know me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tôi

英语

i do not know who you are

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết tôi nói gì không?

英语

know what i saying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có biết tôi là ai không?

英语

- do you know who i am?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết tôi không?

英语

do you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có biết tôi là ai không?

英语

do you have any idea who i am?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết tôi không, theoline?

英语

do you know me, theoline? undo, undo, undo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết tôi là ai không? "

英语

do you know who i am?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh có biết tôi đang ở đâu không.

英语

can you tell me where i am?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ có biết tôi biết về họ không?

英语

do they know that i know about them?

最后更新: 2014-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tôi đã nhận ra điều gì về bạn không

英语

you know what i realized about you

最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tôi có em trai?

英语

did you know i have a baby brother?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng các bạn có biết tôi quan tâm đến điều gì không?

英语

but you know what i feel passionate about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có biết tôi không mong điều gì không?

英语

a global outbreak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết. tôi không biết

英语

i don't know, i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết. tôi không chắc.

英语

i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đâu có biết tôi.

英语

you don't know me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không biết...tôi không nghĩ...

英语

- i don't know. i don't think...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,997,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認