您搜索了: bạn có cần không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có cần không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có cần nó không

英语

please check back help me

最后更新: 2019-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần gì không?

英语

are you happy today

最后更新: 2020-02-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cần không?

英语

- do i have to?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có cần không ?

英语

should i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần gội đầu không

英语

do you want a shampoo

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần nói lại không?

英语

shall i rephrase?

最后更新: 2012-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cần giúp không?

英语

are you okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần tôi giúp gì không

英语

may i help you

最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có cần không?

英语

want some of this? yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- oh, có cần không?

英语

- oh, will we now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh bạn có cần thêm tay không?

英语

you need a hand there, buddy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần tôi phụ gì nữa không

英语

do you need me to do anything else

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, ông có cần không?

英语

okay, you want some?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần trợ giúp gì thêm không?

英语

do you need any more help?

最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cần không?

英语

you want any of it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nah. cái này có cần không?

英语

nah. is this necessary?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có cần thuốc không?

英语

would you like a pill?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-có cần đào không? -không.

英语

- want company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần mình đón tại sân bay cam ranh không

英语

do you need to pick yourself up at the airport

最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta cần không gian.

英语

- you need a lot of space.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,803,210 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認