您搜索了: bạn có dám thề không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có dám thề không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có thề không?

英语

do you swear?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có mệt không

英语

you should get some rest soon

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có rảnh không?

英语

can i ask you a question?

最后更新: 2022-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có dùng  không?

英语

you can call me

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền không

英语

i'm not very good at english so i want to find a friend to speak with

最后更新: 2023-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có íntagram không?

英语

thanks for the compliment

最后更新: 2020-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có dám thề không, ông torrance?

英语

you give your word on that, do you, mr. torrance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có dám làm thế không?

英语

are you capable of that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có dám đuổi hắn đi không

英语

you dare kick him out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy cô có giữ lời thề không?

英语

did you keep your oath?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cá cả đời, cô có dám không?

英语

are you willing to wager a lifetime?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh có dám thề với tôi rằng nó hiệu quả không?

英语

- you swear to me this will work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(giọng nam) cậu có dám chắc không?

英语

man you're sure about that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

04 00:29:31:87 có dám không?

英语

you don't know english! and you're so rough!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thề không phải do tôi.

英语

course not. i swear it wasn't me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có dám chắc là anh sẽ không khai không?

英语

are you sure you wouldn't talk?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có dám làm giám định adn không, mr. black?

英语

would you be willing to have a dna test, mr. black?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu nghĩ tôi nên chửi thề không?

英语

- you really think i ought to swear ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu có dám chịu trách nhiệm về câu nói đó không?

英语

will you take responsibility for it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã thề không được hé răng câu nào.

英语

they hold vows of silence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,855,242 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認