您搜索了: bạn có muốn đi cùng tôi hôm (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có muốn đi cùng tôi hôm

英语

would you like to accompany me today

最后更新: 2021-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi cùng tôi hôm nay không?

英语

最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi cùng tôi không?

英语

would you like to come with me today?

最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn ăn cùng tôi

英语

you want to eat with me

最后更新: 2017-04-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi biển cùng tôi không?

英语

would you like to join me today

最后更新: 2019-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn call sex cùng tôi

英语

can you show me your tits

最后更新: 2022-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có ai muốn đi cùng tôi không?

英语

anyone wanna join me, hey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có muốn, đi cùng tôi không?

英语

do you want to walk up with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi dạo với tôi không

英语

would you like to go with me for a walk

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi ngủ với tôi không?

英语

would you like to come with me today?

最后更新: 2021-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đi cùng tôi.

英语

walk with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết đâu cô muốn đi cùng tôi.

英语

maybe you'd like to come along with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đi cùng tôi

英语

they're with me

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn ngắm hoàng hôn  cùng tôi không

英语

do you want to watch the moon with me?

最后更新: 2021-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi bơi với tôi vào thứ 7 không

英语

we haven't been to the beach in a long time

最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đi cùng tôi ngay.

英语

- come along.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đi ngủ lại không ?

英语

salt and pepper

最后更新: 2022-12-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cơ muốn đi ăn tối cùng tôi chứ?

英语

would you like to have dinner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai muốn đi cùng nào?

英语

who wants to go on a ride-along?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu muốn đi cùng chú.

英语

- i want to go with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,723,595 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認