您搜索了: bạn có nụ cười rất đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có nụ cười rất đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

có nụ cười rất đẹp.

英语

you have a real pretty smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em có nụ cười rất đẹp, becky.

英语

you've got a really nice smile, becky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn rất đẹp

英语

i miss you beutiful

最后更新: 2012-07-03
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng cô ấy có nụ cười rất đẹp...

英语

she had a warm smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có... một nụ cười đẹp.

英语

you have a beautiful smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô có một nụ cười đẹp.

英语

you have a pretty smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn rất đẹp trai

英语

the weather is very nice

最后更新: 2020-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đoán là cô có nụ cười đẹp.

英语

i bet you got a nice smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cái nụ cười đó.

英语

there's that smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có một nụ cười rất tuyệt vời.

英语

no, you have a great smile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nụ cười của bạn thật đẹp

英语

your smile is beautiful

最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nụ cười hơi buồn và...

英语

this cheerleader.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nụ cười xinh

英语

nice smile

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhớ nụ cười xinh đẹp của bạn

英语

sweet dreams

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nụ cười của anh ta rất kiên nhẫn.

英语

his smile was patient.

最后更新: 2013-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tyler có nụ cười kinh khủng!

英语

tyler has a horrible smile!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nụ cười đáng yêu

英语

nice smile

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó nở nụ cười.

英语

got a smile on his face.

最后更新: 2024-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nụ cười của bạn đẹp như ánh nắng mặt trời

英语

to keep a smile on one's lips

最后更新: 2022-12-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ cần nở nụ cười xinh đẹp của cô thôi.

英语

just use that pretty smile of yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,979,686 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認