来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn có nhìn thấy tôi không
tôi là người hâm mộ ngoại quốc của bạn
最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
có nhìn không?
are you watching?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhìn thấy nó không?
do you see it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
này, bạn có nhìn thấy không?
hey, will you look at that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn tôi ổn không?
i look okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhìn thấy cô ấy không?
medium full shot
最后更新: 2023-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cô có thể... thôi nhìn tôi không?
can you stop, uh... stop looking at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh có nhìn thấy lìn tôi không?
- can you see my pussy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
george anh có nhìn thấy tôi không?
george, can you see me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mật ong, bạn có nhìn tôi?
honey, are you watching me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhìn thấy cái gì ở đó không
can you see anything there
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhìn thấy cái cây đằng kia không ?
can you see it? that tree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có nhìn tôi.
don't look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có nhìn tôi!
don't judge me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn tôi không đáng tin lắm sao
don't you trust me
最后更新: 2022-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
alex, anh có thể dừng lại và nhìn tôi không?
you're in here all day. alex, will you please stand still and look at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có nhìn rõ ko
as soon as you return to vietnam
最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
mấy người có thấy cách cô ấy nhìn tôi không?
did you see the way she looked at me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng có nhìn tôi như thế
don't look at me like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn tôi .
look at me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考: