您搜索了: bạn có phải là nam (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có phải là nam

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có phải là gay không

英语

tao ghét mày

最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải ý bạn là

英语

Ở vị trí đầu hồi

最后更新: 2024-03-28
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không phải là người việt nam

英语

what country are you from?

最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó có phải hướng nam?

英语

- does it face south?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tiếng việt nam

英语

do you know vietnamese

最后更新: 2021-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết việt nam không?

英语

do you know vietnam?

最后更新: 2015-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao giờ bạn có thể đến việt nam

英语

it's neae greece

最后更新: 2022-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn có hai con, phải không?

英语

- you got two kids, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英语

how you got to know me

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có hiểu tiếng việt nam không

英语

do you understand viet

最后更新: 2022-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, nam texas.

英语

yes, south texas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thực sự ở việt nam không?

英语

do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-

最后更新: 2023-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nói được tiếng viet nam không

英语

bạn

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có chào đón khách việt nam không?

英语

最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắc, không phải nam!

英语

north, not south!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn đến việt nam để ăn phở không ?

英语

do you want to come to vietnam to eat pho?

最后更新: 2018-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải tên bạn không?

英语

is that your...? is that your name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có bạn ở việt nam không

英语

do you want to go to vietnam

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn phải có bạn gái đi...

英语

you need to find yourself a girl , mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?

英语

how long will you be working here

最后更新: 2022-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,380,806 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認