尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mình có thể đi xe buýt.
i can just take the bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có thể đi bằng xe đạp
walter: okay. you can take the shore bike.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nên đi bằng xe buýt.
ed: if you make it to the bus, you're doing all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô chọn đi xe buýt à?
- you here by choice?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có trễ xe buýt bao giờ chưa
do you ever miss the bus
最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:
anh ấy không khỏe, có thể anh ấy đi xe buýt.
- i'm not staying there, though. - why not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao có thể đón xe buýt ở đâu?
where do i get the bus?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
chạy ra xe buýt.
run by the bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại sao bạn không thử đi xe buýt?
why don't you try taking the bus?
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải đi xe buýt.
i need to take a bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có xe buýt kìa!
- there's the bus!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi mua vé xe buýt.
- to pick up the bus tickets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng đi học bằng xe buýt một thời gian dài.
i had gone to school by bus for a long time.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bước ra trước xe buýt.
i stepped in front of a bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: