您搜索了: bạn có thể mua 2kg được không ạ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có thể mua 2kg được không ạ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể đảm bảo được không ạ

英语

how can you pay me?

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể trốn được không?

英语

can you ever escape?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có thể mua thêm được không.

英语

can't buy more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gọi lại được không?

英语

could you call again later please?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói bé hơn được không

英语

can you speak louder

最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói chậm hơn được không?

英语

could you speak more slowly?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi xem ảnh được không

英语

huy kun gusto no lang and sex tome gel k

最后更新: 2020-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể đi nhanh hơn được không?

英语

are you gonna have to walk quicker than that?

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể trả lời bằng cách nói được không

英语

can you answer by saying yes?

最后更新: 2022-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình có thể làm bạn được không

英语

最后更新: 2020-11-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể nói chính xác hơn được không?

英语

can you say more precisely?

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể giúp tôi bài tập về nhà được không

英语

can you help me with my homework

最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cung cấp cho tôi số di động được không

英语

sorry for the late reply

最后更新: 2019-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có tưởng tượng được không?

英语

can you imagine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể giải thích điều đó lần nữa được không?

英语

could you explain that again?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, có thể cho tôi mượn điện thoại được không?

英语

hey, man, you got a phone i can use?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chụp một mình trước có được không ạ?

英语

er... one without first please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể cho tôi biết số điện thoại công ty được không

英语

talk about the conference in san digego

最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em có vấn đề với phòng, có thể đổi được không ạ?

英语

hey alright, listen. it's getting a little intense in my room. - can i switch now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình làm quen được không ạ?

英语

can i get acquainted?

最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,770,542 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認