您搜索了: bạn có xem chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn có xem chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có xem phim đó chưa?

英语

did you see that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có hàng chưa?

英语

you have the fun dip?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có bạn trai chưa

英语

hope to see you soon

最后更新: 2020-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bạn gái chưa?

英语

hi

最后更新: 2022-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có người yêu chưa

英语

are you going to bed now

最后更新: 2021-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thời gian rảnh chưa?

英语

i have been busy lately

最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn có 3, được chưa?

英语

just work it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thấy gái việt nam chưa

英语

最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bao giờ ở đó chưa?

英语

have you ever been there?

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bạn có xưng tội với ổng chưa?

英语

- did you tell him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban đã xem chưa

英语

i just have sent email for you

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英语

how you got to know me

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng, tôi có xem.

英语

- yes, i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào cưng. các cậu có xem tivi chưa?

英语

hi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bao giờ tới las vegas chưa?

英语

have you bought your ticket yet?

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có xem thử.

英语

no preview available.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, tôi có xem qua.

英语

yeah, i took a look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có bao giờ tới Đại thung lũng chưa?

英语

have you ever been to the grand canyon?

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có xem không?

英语

- did you see it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được cô có xem qua trận đấu bóng chày chưa?

英语

- let's go make us some truth juice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,958,039 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認