来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất tuyệt
can you teach me to speak english
最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
rất tuyệt.
very nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
rất tuyệt!
feels good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất tuyệt.
- great, actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất tuyệt !
-motherfucker hang up on me! -what about my parts?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất- tuyệt!
- boo-yah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất tuyệt đấy
sweet ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu rất tuyệt.
you're fantastic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng có mùi rất tuyệt!
- you smell good too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó rất tuyệt.
- it's awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mùi vị của nó cũng rất tuyệt
its flavor more alcohol
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mùi vị của nó cũng rất tuyệt.
it tastes even better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alice, vâng, bạn ấy rất tuyệt.
alice. yeah, she's great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuyệt, rất tuyệt.
great, just great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông rất tuyệt.
- it looks fantastic. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất tuyệt, rất tuyệt.
- big time, big time. - big time, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em làm nhiều thứ cũng rất tuyệt đấy ồ, anh chắc thế
i do many things very well. i'm sure you do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và... phòng thí nghiệm của con cũng rất tuyệt con trai ạ.
and your lab is breathtaking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng thích sinh con cho người tôi yêu. Điều đó cũng rất tuyệt
i also love giving birth to the person i love. that is also great
最后更新: 2021-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng lúc trước bố cũng rất tuyệt và bố vẫn tham gia ban nhạc được đó thôi.
but you were a great dad when you were in the band.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: