来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn cần phải cẩn thận.
you have to be careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cha cần phải cẩn thận hơn.
- oh, you should be more careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cẩn thận vẫn hơn
you better be careful
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ cần phải cẩn thận hơn.
you just got to be more careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn cẩn thận nhé!
- just be careful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần sau cẩn thận hơn
i will be careful next time
最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nên cẩn thận hơn.
you're careless.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ cẩn thận là hơn!
just be careful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận
i am a responsible person
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
cẩn thận.
careful, careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'trò' cẩn thận hơn nhé.
you gotta be more careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cẩn thận.
- on your feet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cẩn thận!
careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu phải cẩn thận hơn chứ.
- gotta be more careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ phải cẩn thận hơn nữa.
you're going to have to be even more careful, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau, tôi sẽ cẩn thận hơn.
next time, l'll be more careful.
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta cần cẩn thận hơn với bọn người osnaz.
he needs to be more careful around the osnaz.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cần cẩn thận vào những ngày này.
can't be too careful these days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo thằng bé cẩn thận hơn chứ!
tell the kid to be more careful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ cẩn thận hơn với cái đó.
- i'd be a little careful with that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: