您搜索了: bạn cần thêm không khí sạch (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn cần thêm không khí sạch

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cần không khí.

英语

i need air.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh bạn có cần thêm tay không?

英语

you need a hand there, buddy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con cần ít không khí

英语

i need to get some air.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cần chút không khí.

英语

i need some air.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

anh cần thêm bia không?

英语

mister, do you want any beer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mình cần một chút không khí.

英语

i need a little atmosphere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần thêm người không?

英语

need an extra man?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh, có cần thêm bia không?

英语

mister, do you want any beer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này bạn, cậu biết cái này cần thêm gì không?

英语

dude, you know what this needs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cưng, cần thêm cà phê không?

英语

all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- muốn thêm không?

英语

- oh, good. you want some more?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần thêm không lực hỗ trợ, mau!

英语

we need air support, now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta cần thêm vũ khí.

英语

we need more firepower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cần thêm trợ giúp?

英语

need more help?

最后更新: 2022-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các vị cần thêmkhông? không.

英语

would you like something else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thêm không bớt

英语

not a penny more or a penny less

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và không biết anh có cần thêm không?

英语

and, um, i was wondering if you wanted a little more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta vẫn cần thử nghiệm thêm không

英语

- we could still use another test.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn cần thêm trợ giúp tại nhà?

英语

'could you use some extra help around the house? '

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anwar, không thể lấy thêm không khí cho anh được.

英语

_ _

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,506,553 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認