来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn chưa đi ngủ à
bạn đang làm gì
最后更新: 2020-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa ngủ à
why are you staying up so late
最后更新: 2023-05-14
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi ngủ
can we fuck
最后更新: 2016-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
最后更新: 2022-07-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa ngủ hả?
you are still up?
最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn đi ngủ
when do you have free time?
最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- con chưa đi ngủ sao?
- you haven't been to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nên đi ngủ sớm hơn
最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn vẫn chưa ngủ?
why haven't you slept yet?
最后更新: 2022-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最后更新: 2019-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最后更新: 2018-12-16
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bà chưa đi ngủ, bà nội?
grandma, why aren't you asleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao giờ này các bạn chưa ngủ
why haven't you slept now?
最后更新: 2019-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đi ngủ đi, mai làm chú rể
you go to bed, tomorrow as the groom
最后更新: 2018-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thường đi ngủ lúc mấy giờ?
what time do you usually go to bed?
最后更新: 2024-05-01
使用频率: 6
质量:
参考:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cũng ngủ sớm đi
最后更新: 2020-07-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã dậy chưa ? sao bạn ngủ nhiều thế
do you get up
最后更新: 2021-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa bao giờ viện lý do để khỏi đi ngủ.
i've never heard so many reasons not to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: