您搜索了: bạn dự định ở đây bao lâu? (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn dự định ở đây bao lâu?

英语

tell me some local places to víit thêse days

最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:

越南语

bạn định ở lại đây bao lâu

英语

how long are you going to stay here

最后更新: 2023-08-12
使用频率: 2
质量:

越南语

bạn ở đây bao lâu?

英语

how long will you stay?

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn dự định ở việt nam bao lâu?

英语

how long do you plan to stay here?

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đây bao lâu rồi

英语

how long have you been here

最后更新: 2022-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn sẽ ở lại đây bao lâu?

英语

how long will you be staying there?

最后更新: 2024-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã sống ở đây bao lâu

英语

how long have you lived here

最后更新: 2014-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ừ, ừ. -Định ở đây bao lâu?

英语

- so, how long are you gonna be here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi dự định ở lại đây lâu dài.

英语

i plan to be here a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đến đây bao lâu rồi?

英语

how long has it been since you came here?

最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ở đây bao lâu rồi?

英语

- hi. - how long have you been here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông sống ở đây bao lâu rồi?

英语

how long have you lived here?

最后更新: 2024-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy...cậu tính ở đây bao lâu?

英语

so... how long are you planning to stay here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã ở đây bao lâu rồi?

英语

how long have you been down here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu ở đây bao lâu cũng được.

英语

you can stay here as long as you like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bị bắt ở đây bao lâu rồi?

英语

how long were you detained for, by the way?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mới quá, ở đây bao lâu rồi?

英语

you're new here aren't you? how long have you been here? two weeks now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn đã sống ở đây bao lâu rồi?

英语

- how long's he lived here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ở đây bao lâu rồi, thưa cô?

英语

- how long you been out here, miss?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mẹ về đây bao lâu?

英语

~ how long you back for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,348,672 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認