来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn vừa gọi tôi, có việc gì không?
最后更新: 2023-07-11
使用频率: 1
质量:
tôi, có gì không?
i did, why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có gì không?
- anything?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
có gì không...?
is there something...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có gì không?
- amelia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nhảy được, có gì không?
i'm good, why?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn gọi lại cho tôi được không?
can you call me back?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn gọi tôi làm gì?
- why'd you call me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn gọi tôi
whatsapp me
最后更新: 2023-06-05
使用频率: 1
质量:
- có gì không, anh bạn?
- what's up, brother?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có thư từ gì không? todd milliken gọi
todd milliken called.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có chứ, tôi vừa đi làm về, bạn gọi có việc gì không?
yes, i just got home from work, do you have a call?
最后更新: 2022-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi cho tôi hả
have you finished your work?
最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gọi chúng là gì
what do you call them
最后更新: 2014-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè gọi tôi là dig.
my friends call me dig.
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cứ gọi tôi là justine
you can call me justine
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè gọi tôi là wally.
my friends call me wally.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn bè gọi tôi là "buck".
'buck'... my friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- gọi tôi!
- call me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gọi tôi sau.
call me after.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: