来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giết tôi đi.
kill me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
giết tôi đi!
do it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giết tôi đi.
- just kill me now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn muốn giết tôi
i wanna kill you
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
thế giết tôi đi.
then kill i.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy giết tôi đi!
kill me instead! you must not kill black wind!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh hãy giết tôi đi
kill me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giết đi, giết tôi đi
do it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giết tôi đi, làm ơn.
kill me, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- xin hãy giết tôi đi.
please kill me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giết tôi?
- on me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"dừng lại"? "giết tôi đi"?
"stop." "kill me."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
làm ơn hãy giết tôi đi!
please! go on. please take me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng giết tôi
don't kill me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
参考:
giết tôi chắc.
kill me, i guess.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giết tôi chắc ?
you gonna kill me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- há mồm ra. - giết tôi đi.
- so, kill me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giết tôi sao?
kill me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chupa, làm ơn giết tôi đi!
kill me now, chupa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giết tôi đi làm ơn giết tôi đi
kill me. kill me now, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: