您搜索了: bạn hát cho tôi nghe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn hát cho tôi nghe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hát cho tôi nghe đi.

英语

sing me a lullaby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể hát cho tôi nghe chứ

英语

hát cho tôi nghe

最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai sẽ hát cho tôi nghe?

英语

who is going to sing to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể hát cho tôi nghe không?

英语

can you sing to me?

最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hãy hát cho tôi ngủ đi

英语

you should let me sleep

最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hát cho con nghe.

英语

sing to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói cho tôi nghe!

英语

talk to me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi lúc bà con hát cho tôi nghe.

英语

she'd sing to me sometimes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói cho tôi nghe đi

英语

so, daniel, tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy hát cho tôi nghe đoạn điệp khúc.

英语

- sing me the chοrus. nο.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cười cho tôi nghe coi!

英语

let me hear you laugh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hãy kể cho tôi nghe.

英语

-tell me about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn của tôi kể cho tôi nghe trước.

英语

a friend of mine told that to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi nghe lại đoạn đó

英语

can i hear it again?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hãy hát cho tôi nghe, hỡi các nàng thơ

英语

'sing to me of the man, muse

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bắn hỗ trợ cho tôi nghe!

英语

give me some cover fire!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kể thêm cho tôi nghe đi.

英语

it's good money. - tell me more about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô thứ lỗi cho tôi nghe?

英语

thank you. i tell you what.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hát hay

英语

em yêu

最后更新: 2021-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi nghe tiếng nổ đi.

英语

let me hear it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,734,394,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認