尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
con phải giải quyết mọi việc.
you just got to deal with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tới lúc giải quyết mọi việc rồi.
it's time to settle up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hãy bình tĩnh lại
compose yourself
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
mẹ và bố cố giải quyết mọi việc.
your mom and i tried to work things out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giải quyết mọi việc dễ dàng cho ông ta.
tie it all up in a nice, neat little bow for him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy bình tĩnh
stay calm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chúng tôi đã quen tự giải quyết mọi việc.
we got used to doing things on our own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy bình tĩnh !
hold your fire!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy bình tĩnh.
- settle down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin hãy bình tĩnh.
please calm down
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hãy bình tĩnh lại!
now calm down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mẹ hãy bình tĩnh.
get away from me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- okay, hãy bình tĩnh.
- okay, just calm down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị ơi, hãy bình tĩnh.
sister, calm yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đệ hãy bình tĩnh đã.
calm yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- raina, hãy bình tĩnh.
- raina, let's not lose our heads.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô hutchins, hãy bình tĩnh.
miss hutchins, please calm down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-mọi người hãy bình tĩnh.
- everybody, just stay calm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người, xin hãy bình tĩnh.
everyone, please calm down
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bình tĩnh, logan. hãy bình tĩnh.
calm down, logan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: