您搜索了: bạn học ở đâu? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn học ở đâu?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn ở đâu ?

英语

do you know vietnamese

最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đâu

英语

what are you doing?

最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ở đâu vậy?

英语

it just stopped raining

最后更新: 2023-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở đâu

英语

sorry, i'm busy this afternoon

最后更新: 2019-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã học tiếng anh ở đâu?

英语

where did you learn english?

最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học

英语

i spend time for

最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh học điện ở đâu thế?

英语

when'd you learn about electricity?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lớp học của tôi ở đâu

英语

which is my classroom

最后更新: 2014-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con học chiêu đó ở đâu?

英语

where did you learn that move?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vãi đái, cô học ở đâu thế?

英语

holy shit, where did that come from?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh học ở đâu mà nghỉ hè?

英语

- vacation from what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ dạy học ở đâu đó.

英语

i'll take a teaching position somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỏi xem đã từng học ở đâu!

英语

ask where he went to middle school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học ở đâu cách hôn như vậy?

英语

where did you learn to kiss like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắn cung tốt quá, đã học ở đâu?

英语

who taught you such fine archery?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vernon, em cho nó đi học ở đâu?

英语

where did you send the boy, vernon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học nghành gì?

英语

which major do you study?

最后更新: 2016-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em học ở đâu mấy cái trò nữ sinh đó?

英语

where did you learn them high school tricks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học bài xong chưa

英语

môn tiếng anh là một môn vô bổ

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn học bài đi nhé.

英语

are you tired today?

最后更新: 2019-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,664,848 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認