来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn không phải là người việt nam
what country are you from?
最后更新: 2023-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải người.
not a man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải người.
it's not people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn không phải người.
they weren't human.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phải người nga?
you are not russian?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người việt nam
you look younger than your age
最后更新: 2023-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phải người nhật.
you're not japanese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không phải người nhện
you're not batman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chứ không phải người khác...
-not what somebody else... -really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông không phải người anh sao?
-you're not from england.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi người việt nam
you body ok
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
emiliano, không phải người lạ.
- emiliano, not strangers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải người anh-Điêng.
not an indian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng bạn là người việt nam
i think you are vietnamese
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chị không phải người phương bắc.
you're not a northerner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải thú, không phải người à?
- what do you mean, "neither human or animal"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
-không, không phải người làm công.
-no, not a staff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ không phải người của ta, anh bạn.
those are not ours, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ngươi không phải người dothraki.
but you are not dothraki.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai là người việt nam không?
is there any vietnamese?
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考: