来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn đang là sinh viên hả?
are you student?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
bạn từng là một hoạt náo viên hả?
you used to be a cheerleader, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là Đảng viên hả?
you're a party member?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn bận hả?
how's the covit situation over there?
最后更新: 2022-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
最后更新: 2022-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn anh, hả?
- your friend, yes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn của cô hả?
- friend of yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không ngủ hả
no not yet
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn đang khóc hả?
- are you crying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình nguyện viên hả?
do-gooders?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đến tìm giáo sư hả?
came to look for the professor?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"thế là sao hả giáo sĩ?"
"what does it mean, rabbi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
sách giáo khoa để làm gì hả con.
that's what textbooks are for.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi gặp nhân viên điện đài hả?
- off to see the telex operator?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tìm thấy nó ở đâu, mẫu giáo hả?
where'd you find him, the fucking playground? !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông đứng trên quan điểm giáo sư hả?
- you gonna take the professor's side on this? - don't give me a line of shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: