您搜索了: bạn làm tôi phải lo lắng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn làm tôi phải lo lắng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đang làm tôi lo lắng

英语

you're making me nervous

最后更新: 2024-04-16
使用频率: 1
质量:

越南语

anh làm tôi lo lắng.

英语

you worry me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lo lắng.

英语

i was concerned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy lo lắng

英语

i feel nervous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hơi lo lắng.

英语

i've been worried sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng điều đó không làm tôi phải lo lắng.

英语

but that doesn't worry me.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

tôi cảm thấy lo lắng

英语

i'm a little worried

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi biết ngài phải lo lắng đủ thứ.

英语

i know you're all worried.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn, đừng lo lắng.

英语

friends, don't worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao em phải lo lắng.

英语

- why you nervous?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có cần phải lo lắng không đấy?

英语

should i be worried?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất lo lắng cho bạn

英语

i wish you had healthy

最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính tôi mới lo lắng.

英语

it would mine, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em chẳng cần phải lo lắng

英语

you don't have to fear

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố không cần phải lo lắng.

英语

you don't have to worry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải lo lắng, bonnie.

英语

there's nothing to worry about, bonnie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không có gì phải lo lắng.

英语

hmm? oh, that's nothing to worry about.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể không lo lắng.

英语

i can't help feelin' yippy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải lo lắng đâu, anh bạn.

英语

no worries, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi và mẹ tôi rất lo lắng cho bạn

英语

i am very worried for you

最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,552,663 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認