来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay
today
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:
hôm nay.
- i said i'll try. today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn chọn mặc gì hôm nay?
what color shirt do you wear today?
最后更新: 2021-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
- 25 tuổi.
- 25 years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay!
- no, right after supper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi 25 tuổi
i am 24 years old
最后更新: 2022-04-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi 25 tuổi.
i'm 25 years old.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh 25 tuổi rồi.
i'm 25.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toàn bộ việc mới lên kế hoạch hôm nay...
all new, designed for today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn mặc gì?
mẫu what color shirt do you wear today?
最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn chơi sớm vậy
cô ấy nói hơi nhiều
最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay, tôi sẽ dạy bạn
today, i'll teach you
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:
参考:
- các anh phải dưới 25 tuổi.
- you gotta be under 25.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
25 tuổi có rắc rối về giấc ngủ.
25-year-old female with sleep issues.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết hôm nay dường như đẹp lên
it seems to be clearing up
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bên nhân sự gửi lên chậm quá.
hr's been very slow sending them up today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: