来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gửi cho bạn ảnh của tôi
gửi cho tôi ảnh của bạn
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Ảnh của tôi.
pictures of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có muốn xem ảnh của tôi không?
would you like to see my photograph?
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn giết tôi
i wanna kill you
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- hey,muốn xin số của tôi hả ?
- hey, do you have a phone number?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn có tôi chứ
you want to date me?
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn gặp tôi sao???
vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn
最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn muốn tôi giết bạn
i wanna kill you
最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn làm bạn trai của tôi.
wanna be my boyfriend?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gửi ảnh của bạn cho tôi đi
send me a picture of you
最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn muốn thử một chút mật ong của tôi không?
hello, would you like to try some of our honey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lấy ảnh của tôi làm gì ?
you. what did you snatch my photo for?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn
send me more pictures
最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nhận được ảnh của tôi chưa?
- you get my photograph?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hình ảnh của tôi là gì?
but what is my image?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn
you can send me your photos
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nó không tốt cho hình ảnh của tôi.
this is not good for my image.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có tấm ảnh ở nhà, ảnh của tôi.
i had a couple of photos at home, of myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy muốn xin chữ kí của bạn đấy.
- she wants your autograph.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đây là ảnh của bạn
here is your photo
最后更新: 2019-11-21
使用频率: 1
质量:
参考: