您搜索了: bạn muốn xin ảnh của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn muốn xin ảnh của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

gửi cho bạn ảnh của tôi

英语

gửi cho tôi ảnh của bạn

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ảnh của tôi.

英语

pictures of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn xem ảnh của tôi không?

英语

would you like to see my photograph?

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn giết tôi

英语

i wanna kill you

最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hey,muốn xin số của tôi hả ?

英语

- hey, do you have a phone number?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn có tôi chứ

英语

you want to date me?

最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn gặp tôi sao???

英语

vâng, tôi muốn gặp bạn làm ơn

最后更新: 2022-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu bạn muốn tôi giết bạn

英语

i wanna kill you

最后更新: 2021-06-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

muốn làm bạn trai của tôi.

英语

wanna be my boyfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gửi ảnh của bạn cho tôi đi

英语

send me a picture of you

最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn muốn thử một chút mật ong của tôi không?

英语

hello, would you like to try some of our honey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh lấy ảnh của tôi làm gì ?

英语

you. what did you snatch my photo for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn gửi cho tôi hình ảnh của bạn

英语

send me more pictures

最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh nhận được ảnh của tôi chưa?

英语

- you get my photograph?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hình ảnh của tôi là gì?

英语

but what is my image?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn

英语

you can send me your photos

最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó không tốt cho hình ảnh của tôi.

英语

this is not good for my image.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có tấm ảnh ở nhà, ảnh của tôi.

英语

i had a couple of photos at home, of myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ấy muốn xin chữ kí của bạn đấy.

英语

- she wants your autograph.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đây là ảnh của bạn

英语

here is your photo

最后更新: 2019-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,795,636 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認