您搜索了: bạn nhớ mang theo ống nhòm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn nhớ mang theo ống nhòm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ống nhòm

英语

binoculars

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh nhớ đã mang theo nhẫn.

英语

i thought i had a ring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Ống nhòm!

英语

eyes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không. anh không thể mang theo ống nhòm được.

英语

no, you can't bring the binoculars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mang theo tiền.

英语

- i dοn't... carry mοney.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

huynh nhớ luôn mang theo người.

英语

keep it on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mang theo bên mình

英语

mang theo bên người

最后更新: 2020-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có mang theo....

英语

do you have my cut?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhớ dick chứ?

英语

you remember dick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không mang theo.

英语

not with us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhớ tôi không

英语

最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là cái ống nhòm.

英语

it's called a scope.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhớ hắn không?

英语

do you remember him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cháu không mang theo.

英语

you don't have no id.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có mang theo không?

英语

- with you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có cát trong ống nhòm

英语

- got sand in the binoculars.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có mang theo chúng.

英语

- i've got those.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn nhớ đem theo chứng minh nhân nhân khi đi ra ngoài.

英语

don't forget to take your identity card along with you when going out.

最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mấy anh bạn nhớ đừng làm bậy.

英语

-you boys keep out of trouble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lần sau, nhớ mang cà vạt nhé.

英语

- next time, wear a tie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,742,798,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認