来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn quá khen rồi
you are too kind
最后更新: 2017-09-18
使用频率: 2
质量:
参考:
bạn quá
you are excessive
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn quá.
- likewise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn quá khen
you are too kind and
最后更新: 2015-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ốm rồi.
you're sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ốm rồi.
- i'm sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thương bạn quá
i love you so much
最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn quá là ...
- yeah. you guys are so much- - wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm phiền bạn quá
excuse me, do you bother me?
最后更新: 2020-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
ramsey nghỉ ốm rồi.
ramsey's out sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
je sung ốm rồi ư?
have you been sick?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn, quá tuyệt!
dude, that's great!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ngưỡng mộ bạn quá
i admire you so much
最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ anh bị ốm rồi.
i'm coming down with something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn quá lo lắng?
why are you so worried?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, giống bạn quá!
oh, my god. she looks just like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn quá câu nệ về tình dục.
you're way too uptight about sex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp tôi là cho hắn ốm rồi
i would've call in sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn quá giỏi, quá, quá sức giỏi luôn.
you're too good, far, far too good.
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
các bạn, tôi thấy các bạn quá bi quan.
gentlemen, i find you to be very pessimistic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: