您搜索了: bạn rất ngu dốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

bạn rất ngu dốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn rất ngu ngốc

英语

you are very stupid

最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn rất xinh

英语

make friends with me.

最后更新: 2022-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất ngu ngốc.

英语

very silly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buồi bạn rất to

英语

make friends with me

最后更新: 2021-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn rất nhanh.

英语

you are fast. thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"bạn rất cả tin

英语

"you have a very trusting nature

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn rất dễ thương

英语

anh là đang ông đẹp trái

最后更新: 2023-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông bạn rất trẻ.

英语

you look very young.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- câu hỏi rất ngu ngốc.

英语

- very stupid question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cám ơn bạn rất nhiều

英语

i'm waiting for youc

最后更新: 2020-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn rất tuyệt vời.

英语

listen, you're so right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn rất nhiều!

英语

- thank you so much. - thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn rất thân thiện.

英语

that's very friendly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn rất thân thiện vui vẻ

英语

happy to add you, thank you

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi yêu bạn rất nhiều

英语

can i call you

最后更新: 2020-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn rất giống người hàn quốc

英语

you are korean

最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu là kẻ yếu đuối và ngu dốt.

英语

should have took me while you had the chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các ngươi là lũ ngu dốt hả?

英语

are you a bunch of idiots?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngu/dốt tiếng anh thì đừng nói.

英语

don't speak if you're bad at english.

最后更新: 2012-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng ai mới là kẻ ngu dốt nhất?

英语

but who is more ignorant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,764,564 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認