来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn rất ngu ngốc
you are very stupid
最后更新: 2022-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
rất ngu ngốc.
very silly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật ngu ngốc
you stupid
最后更新: 2017-03-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chim rất ngu ngốc.
birds are stupid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngu ngốc.
- stupid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
ngu ngốc!
stupid! imbecile!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- câu hỏi rất ngu ngốc.
- very stupid question.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đôi khi tôi rất ngu ngốc.
no, i'm stupid sometimes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ngu ngốc
give me an answer
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chim ngu ngốc.
dingy bird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô rất ngu ngốc khi nghĩ là
you're a fool if you think
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngu ngốc thật.
that's stupid, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bọn ngu ngốc!
long live the king!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, việc đó rất, rất ngu ngốc!
now, that was very, very stupid!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng ngu ngốc
but stupid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có rất nhiều người ngu ngốc.
there are a lot of idiots.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
gandalf ngu ngốc!
gandalf the fool!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là một lời nói dối rất ngu ngốc.
that's a very silly lie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy cũng là một người rất ngu ngốc.
he's also a huge dork.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao đã từng rất ngu ngốc khi tham gia vào cia.
you have to think i'm pretty freaking' stupid to surrender to the agency
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: