来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn sắp đi ngủ chưa
are you going to bed now
最后更新: 2021-07-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp phải đi ngủ rồi
i'm going to bed
最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ rồi à
are you sleeping
最后更新: 2022-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sắp đến giờ đi ngủ rồi đấy
i'm about to go to bed.
最后更新: 2023-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
con sắp lên giường đi ngủ rồi.
i'm going to steep in my own bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi ngủ rồi
i have to go to bed.
最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy sắp đi ngủ.
she's going to sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tới lúc đi ngủ rồi.
- it's time to go to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ rồi.
she's sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ngủ rồi.
asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhóc, tới giờ đi ngủ rồi.
junior, time for your nap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gần đến giờ tôi đi ngủ rồi
i'm in high school
最后更新: 2022-06-14
使用频率: 1
质量:
参考:
con của chú đã đi ngủ rồi.
my kids are going to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ rồi à ?
are you sleeping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cổ ngủ rồi.
- she's asleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dù sao cũng tới giờ đi ngủ rồi.
it's time for bed anyway.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ngủ rồi à
are you sleeping
最后更新: 2021-05-17
使用频率: 1
质量:
参考:
này thê-ô, đến giờ đi ngủ rồi
theo, it's bedtime. come.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giờ tôi nghĩ đã đến lúc đi ngủ rồi.
now, i think it's time for some shut-eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alfred nói đúng... đến giờ đi ngủ rồi.
alfred's right... it's time for bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: